Có 4 kết quả:
倒彩 dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ • 倒采 dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ • 盗采 dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ • 盜採 dào cǎi ㄉㄠˋ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
adverse audience reaction: boos and jeers, hissing, catcalls or deliberate applause after a mistake
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 倒彩[dao4 cai3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mine (or harvest, log, trap animals etc) illegally
(2) illegal mining (or logging etc)
(2) illegal mining (or logging etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mine (or harvest, log, trap animals etc) illegally
(2) illegal mining (or logging etc)
(2) illegal mining (or logging etc)
Bình luận 0